cong-khai-theo-tt-36-bgddt-cuoi-nam-hoc-2020-2021
Biểu mẫu 05
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2020-2021
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
I | Điều kiện tuyển sinh | Trẻ năm sinh 2014 | Trẻ năm sinh 2013 | Trẻ năm sinh 2012 | Trẻ năm sinh 2011 | Trẻ năm sinh 2010 |
II | Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ | CTGDPT 2018 của BGDĐT | CT của BGDĐT | CT của BGDĐT | CT của BGDĐT | CT của BGDĐT |
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh |
– Phối hợp chặt chẽ giữa NT+GĐ
– HS tham gia học tập tích cực. |
– Phối hợp chặt chẽ giữa NT+GĐ
– HS tham gia học tập tích cực. |
– Phối hợp chặt chẽ giữa NT+GĐ
– HS tham gia học tập tích cực. |
– Phối hợp chặt chẽ giữa NT+GĐ
– HS tham gia học tập tích cực. |
– Phối hợp chặt chẽ giữa NT+GĐ
– HS tham gia học tập tích cực. |
IV | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | -Chuyên đề; sinh hoạt ngoại khóa; CLB bộ môn (TDTT+MT +AN)
-Học tập GD KNS.. |
-Chuyên đề; sinh hoạt ngoại khóa; CLB bộ môn (TDTT+MT +AN)
-Học tập GD KNS.. |
-Chuyên đề; sinh hoạt ngoại khóa; CLB bộ môn (TDTT+MT +AN)
-Học tập GD KNS.. |
-Chuyên đề; sinh hoạt ngoại khóa; CLB bộ môn (TDTT+MT +AN)
-Học tập GD KNS.. |
-Chuyên đề; sinh hoạt ngoại khóa; CLB bộ môn (TDTT+MT +AN)
-Học tập GD KNS.. |
V | Kết quả năng lực, phẩm chất, năng lực, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | – 100% HS phẩm chất tốt .
– Sức khỏe của học sinh được quan tâm chăm sóc tốt. |
– 100% HS phẩm chất tốt .
– Sức khỏe của học sinh được quan tâm chăm sóc tốt. |
– 100% HS phẩm chất tốt.
– Sức khỏe của học sinh được quan tâm chăm sóc tốt. |
– 100% HS phẩm chất tốt.
– Sức khỏe của học sinh được quan tâm chăm sóc tốt. |
– 100% HS phẩm chất tốt.
– Sức khỏe của học sinh được quan tâm chăm sóc tốt. |
VI | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
100% HS Hoàn thành
CT lớp học. |
99,8% HS Hoàn thành
CT lớp học. |
99,4% HS Hoàn thành CT lớp học. | 100% HS Hoàn thành CT lớp học. | 100% HS Hoàn thành CT lớp học. |
Biểu mẫu 06
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2020-2021
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 2320 | 419 | 455 | 600 | 457 | 389 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 2320 | 419 | 455 | 600 | 457 | 389 |
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất | ||||||
1 | Tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
2 | Đạt
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
3 | Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số) |
0% | 0% | 0% | 0% | 0% | |
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | ||||||
1 | Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
2 | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
3 | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
0% | 0% | 0% | |||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số) |
100% | 99.8% | 99.4% | 100% | 100% | |
a | Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
2 | Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số) |
Biểu mẫu 07
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2020-2021
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 51/51 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học | – | |
1 | Phòng học kiên cố | 51 | – |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | – |
3 | Phòng học tạm | 0 | – |
4 | Phòng học nhờ | 0 | – |
III | Số điểm trường | 1 | – |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 6863 m2 | |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 4000 m2 | |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 3281 m2 | |
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 96 m2 | |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 170 m2 | |
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | ||
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 589 m2 | Phòng công vụ + Phòng Y tế + Văn phòng + Phòng HT+Phòng PHT… |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ) |
51 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 1 | 10 | 1 bộ/lớp |
2 | Khối lớp 2 | 10 | 1 bộ/lớp |
3 | Khối lớp 3 | 12 | 1 bộ/lớp |
4 | Khối lớp 4 | 10 | 1 bộ/lớp |
5 | Khối lớp 5 | 09 | 1 bộ/lớp |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
100 | học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 51 | 1 tivi/lớp |
2 | Cát xét | 20 | 20 cát xét/51 lớp |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 2 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 2 | 2 máy/51 lớp |
5 | Thiết bị khác… | 20 bảng tương tác | 20/51lớp |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | 124 m2 |
XI | Nhà ăn | Sảnh ăn 672 m2 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích
bình quân/chỗ |
|
XII | Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú |
3281 m2 | 2550 | 1,1 m2 |
XIII | Khu nội trú |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 8 | 8 | 276 m2 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | Nguồn điện lưới điện thành phố | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | http://thnguyenthaison.hcm.edu.vn | |
XIX | Tường rào xây | x |
Biểu mẫu 08
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2020-2021
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước
NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
nhân viên |
161 | 84 | 81 | 70 | 12 | 10 | 69 | ||||
I | Giáo viên | 76 | 76 | 4 | 65 | 11 | |||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | |||||||||||
1 | Mĩ thuật | 3 | 3 | 2 | |||||||
2 | Thể dục | 3 | 2 | 1 | 3 | ||||||
3 | Âm nhạc | 3 | 3 | 3 | |||||||
4 | Tiếng nước ngoài | 12 | 8 | 3 | 4 | 7 | |||||
5 | Tin học | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 3 | 3 | |||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | |||||||
III | Nhân viên | 82 | 5 | 77 | 2 | 1 | 10 | 69 | |||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||
3 | Thủ quĩ | 1 | 1 | 1 | |||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | 1 | |||||||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | 1 | |||||||
6 | Nhân viên bảo vệ | 3 | 3 | 3 | |||||||
7 | Nhân viên phục vụ | 9 | 9 | 9 | |||||||
8 | Nhân viên cấp dưỡng | 13 | 13 | 13 | |||||||
9 | Nhân viên bảo mẫu | 51 | 51 | 7 | 44 | ||||||
10 | Nhân viên khác | 1 | 1 | 1 |